Từ điển Thiều Chửu
咕 - cô
① Cô nông 咕噥 nói dai (lải nhải).

Từ điển Trần Văn Chánh
咕 - cô
① (thanh) Tiếng kêu của gà mái hay tiếng chim gáy; ② (văn) Lải nhải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咕 - cô
Tiếng ú ớ không rõ ( vì giận, xúc động… ).